Mỗi chiếc đồng hồ đều mang trong mình câu chuyện riêng, từ thiết kế, chất liệu đến cơ chế hoạt động. Hiện nay, đồng hồ được chia thành ba loại chính: đồng hồ cơ, đồng hồ quartz và đồng hồ thông minh.Hiểu rõ về chiếc đồng hồ của mình, từ chất liệu, bộ máy đến các chức năng đặc biệt, không chỉ giúp bạn sử dụng hiệu quả mà còn tăng thêm niềm tự hào khi sở hữu. Hãy dành thời gian khám phá và trân trọng tinh hoa nghệ thuật ẩn chứa trong từng chi tiết nhỏ nhất của đồng hồ, để nhận ra rằng, đây không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn là một kiệt tác vượt thời gian. Dưới đây. Draco đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về đồng hồ đeo tay, mời bạn tham khảo.
NƠI XUẤT XỨ
Máy đồng hồ được sản xuất tại Thụy Sĩ (Swiss Made, Swiss EB, Swiss Movement)
Nổi tiếng với độ chính xác và độ bền cao, thường được sử dụng trong các thương hiệu cao cấp với giá trị rất lớn. Để được đóng dấu “Swiss Made”, sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như: trên 70% linh kiện máy được sản xuất tại Thụy Sĩ, máy phải được lắp ráp và kiểm tra chất lượng tại đây trước khi ra thị trường.
Made in Japan
Được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Nhật Bản, đảm bảo chất lượng tốt và độ tin cậy cao
Japan Movement
Máy đồng hồ được thiết kế tại Nhật Bản nhưng ủy nhiệm sản xuất tại các quốc gia khác, thường có chi phí thấp hơn nhưng vẫn duy trì tiêu chuẩn chất lượng nhất định.
Máy sản xuất tại Đài Loan hoặc Trung Quốc
Các loại máy này thường có độ chính xác và độ bền thấp hơn, giá thành rẻ, chủ yếu sử dụng cho các loại đồng hồ giá rẻ, có chất lượng tương xứng tuy nhiên sẽ kém hơn nhiều so với các loại máy Nhật, Thuỵ Sĩ…
BỘ MÁY
Quartz Movement (Máy Pin)
Đồng hồ thạch anh (Quartz) hoạt động dựa trên nguyên lý dao động của tinh thể thạch anh khi được đặt trong một điện trường, từ đó cung cấp năng lượng để điều chỉnh cơ chế hoạt động của đồng hồ. Đây là loại đồng hồ phổ biến nhờ tính chính xác cao, độ bền và giá thành hợp lý. Với nguồn năng lượng chính là pin, đồng hồ thạch anh không chỉ dễ sử dụng mà còn yêu cầu ít công tác bảo dưỡng hơn so với các loại đồng hồ cơ khí. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều người tiêu dùng hiện nay.
Eco-Drive Movement (Máy Pin năng lượng ánh sáng)
Công nghệ Eco-Drive là một bước tiến vượt bậc trong ngành sản xuất đồng hồ, hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng, loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào pin truyền thống. Với cơ chế tích hợp bảng năng lượng mặt trời và thiết bị sạc pin, đồng hồ Eco-Drive có khả năng hấp thụ ánh sáng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo, sau đó chuyển đổi thành năng lượng để duy trì hoạt động. Điểm nổi bật của công nghệ này là tính tự động cao, người dùng chỉ cần để đồng hồ tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, mà không cần can thiệp thủ công. Khi được sạc đầy, đồng hồ có thể hoạt động liên tục từ 6 tháng đến 1 năm ngay cả trong điều kiện thiếu sáng, tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm.
Automatic Movement (Máy cơ tự động)
Đồng hồ cơ (Automatic) là một loại đồng hồ hoạt động dựa trên cơ chế sử dụng năng lượng từ dây cót, hoàn toàn không cần đến PIN. Nguồn năng lượng này được tạo ra nhờ cuộn dây cót chính, được kết nối với một bộ phận gọi là bánh tạ, thường có hình dạng bán nguyệt. Khi người đeo di chuyển cổ tay, bánh tạ sẽ quay, từ đó lên dây cót và cung cấp năng lượng cho đồng hồ. Năng lượng này sau đó được truyền đến các bộ phận bên trong, giúp trục kim trên mặt số hoạt động và hiển thị thời gian một cách chính xác. Đây là một cơ chế tinh vi, mang tính kỹ thuật cao, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật chế tác đồng hồ truyền thống và sự khéo léo của người thợ làm đồng hồ.Đồng hồ cơ có hai loại chính là “Handwinding” và “Automatic”, mỗi loại đều có cơ chế hoạt động riêng biệt.
- “Handwinding” là một loại đồng hồ cơ học mà người sử dụng cần thực hiện thao tác vặn núm chỉnh giờ để nạp năng lượng cho bộ máy hoạt động. Thời gian giữa các lần lên dây cót thường được quy định rõ ràng, có thể là sau mỗi vài giờ hoặc vài ngày tùy thuộc vào thiết kế của từng mẫu. Số vòng vặn cần thiết để hoàn tất việc lên dây cót cũng khác nhau(thưởng chỉ nên vặn 10 – 20 vòng), phụ thuộc vào cơ chế và cấu tạo của bộ máy bên trong. Đây là một trong những loại đòi hỏi sự chăm sóc và chú ý từ người sử dụng, đồng thời mang đến trải nghiệm kết nối trực tiếp với nghệ thuật chế tác đồng hồ truyền thống.
- “Automatic” hoạt động dựa trên cơ chế tự lên dây cót nhờ chuyển động tự nhiên của cánh tay người đeo. Nguyên lý hoạt động của loại này dựa trên lực hút của trái đất, khi một roto bên trong đồng hồ xoay và truyền năng lượng tới lò xo thông qua một cơ chế phức tạp. Điểm đặc biệt của đồng hồ Automatic là không cần lên dây cót bằng tay và không sử dụng pin như đồng hồ thạch anh. Tuy nhiên, để tăng độ bền và duy trì hiệu suất khi không sử dụng trong thời gian dài, bạn nên hỗ trợ lên dây cót thủ công – vặn núm chỉnh nhẹ nhàng từ 10 đến 15 vòng mỗi tuần. Hệ thống này được phát minh bởi nhà sáng chế người Thụy Sĩ Abraham-Louis Perrelet vào thế kỷ 18, đánh dấu một bước tiến lớn trong ngành chế tác đồng hồ. Hiện nay, các máy cơ Automatic thường có nhiều chân kính như 17, 21 hoặc 25, giúp giảm ma sát và tăng độ chính xác. Hai dòng máy phổ biến nhất trên thị trường hiện nay đến từ Thụy Sĩ, thường được sử dụng trong các mẫu đồng hồ cao cấp, và Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng tốt và giá cả hợp lý.
MẶT KÍNH ĐỒNG HỒ (GLASS)
Mica
Mica thực chất là một loại nhựa tổng hợp trong suốt, không phải kính, thường được ứng dụng trong các sản phẩm đồng hồ dành cho trẻ em hoặc các dòng đồng hồ giá rẻ. Loại vật liệu này có ưu điểm là nhẹ và chi phí thấp, tuy nhiên lại dễ bị mờ và trầy xước sau một thời gian sử dụng. Đặc biệt, mica không thể đánh bóng hoặc phục hồi bề mặt như các loại kính cao cấp khác, do đó độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm sử dụng mica thường không được đảm bảo lâu dài.
Sapphire
Kính Sapphire là một loại vật liệu trong suốt, có khả năng chống trầy xước vượt trội, chỉ bị trầy khi tiếp xúc với kim cương, Sapphire khác, hoặc cạnh của lá lúa khi chà xát với bề mặt kính. Tuy nhiên, bên cạnh ưu điểm về độ cứng, kính Sapphire lại khá giòn, dễ vỡ khi chịu va chạm mạnh hoặc lực tác động không đều
Có 3 loại:
- Kính sapphire tráng mỏng: là loại kính thông thường được phủ một lớp mỏng sapphire nhằm tăng độ cứng và khả năng chống trầy xước. Tuy nhiên, loại kính này có nhược điểm lớn là giòn và dễ vỡ khi gặp va chạm, ngay cả khi lực tác động không lớn. Sau một thời gian sử dụng, lớp sapphire phủ bên ngoài có xu hướng bị mài mòn, để lộ lớp kính thông thường bên dưới, dẫn đến việc bề mặt kính dễ bị trầy xước. Một số người bán có thể sử dụng máy thử độ cứng để kiểm tra, cho thấy kính vẫn đạt tiêu chuẩn sapphire ngay khi mới mua. Tuy nhiên, kết quả này không đảm bảo chất lượng lâu dài do lớp phủ sapphire sẽ dần mất đi theo thời gian. Loại kính này thường được nhận diện qua dòng chữ “coated sapphire” trên mặt đồng hồ.
- Kính sapphire tráng dày: là một phiên bản nâng cấp so với kính sapphire tráng mỏng, mang lại độ bền và khả năng chống trầy xước tốt hơn. Với lớp phủ sapphire được tráng dày hơn, loại kính này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn kéo dài thời gian sử dụng trước khi xuất hiện các dấu hiệu hao mòn.
- Kính Sapphire nguyên khối là loại vật liệu cao cấp nhất trong các dòng kính Sapphire, thường được sử dụng trên những chiếc đồng hồ chính hãng thuộc phân khúc xa xỉ. Với đặc điểm nổi bật là khả năng phản chiếu ánh sáng tạo hiệu ứng lấp lánh bảy màu, kính Sapphire nguyên khối không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn khẳng định đẳng cấp của sản phẩm. Độ cứng của loại kính này đạt mức 9 trên thang Mohs, chỉ đứng sau kim cương với điểm số tối đa là 10, điều này giúp nó có khả năng chống xước vượt trội, thậm chí có thể chịu được các tác động mạnh mà không bị tổn hại. Tuy nhiên, giá thành của kính Sapphire nguyên khối rất cao, thường dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng, và chủ yếu được sử dụng trên những mẫu đồng hồ cao cấp.
Khi sử dụng, cần lưu ý không kiểm tra độ cứng hoặc chống xước của kính sapphire bằng các vật liệu cứng hơn như dao cắt kính hay kim cương, vì điều này có thể làm hư hại kính. Tránh đeo đồng hồ khi thực hiện công việc nặng hoặc có nguy cơ va chạm cao, như sửa chữa máy móc hay khuân vác, để bảo vệ vỏ, kính và dây đeo khỏi trầy xước. Ngoài ra, đồng hồ cần được giữ xa các hóa chất như xà phòng, nước biển, chất tẩy rửa hoặc axít, vì chúng có thể gây hỏng mặt kính sapphire, dây đeo và lớp vỏ mạ. Khi thay mặt đồng hồ, cần chọn địa điểm uy tín với thiết bị chuyên dụng để đảm bảo khả năng chống nước không bị ảnh hưởng. Lưu ý rằng kính sapphire tuy chống xước tốt nhưng lại giòn và dễ vỡ khi va chạm mạnh. Đồng hồ chính hãng sử dụng kính sapphire tráng dày chất lượng cao sẽ đảm bảo độ bền và thời gian sử dụng lâu dài trước khi xuất hiện các dấu hiệu trầy xước.
Kính khoáng
Kính khoáng chất (Mineral Glass) là một loại vật liệu được các nhà khoa học phát triển nhằm kết hợp ưu điểm của kính sapphire và khắc phục nhược điểm của nó. Với độ cứng cao, kính khoáng chất có khả năng chống trầy xước tốt và ít bị vỡ khi gặp va chạm, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành sản xuất đồng hồ. Mặc dù không đạt được độ cứng tuyệt đối như kính sapphire, nhưng kính khoáng chất lại có ưu điểm vượt trội ở khả năng xử lý các vết trầy xước thông qua việc đánh bóng, giúp khôi phục vẻ ngoài sáng đẹp với chi phí thấp. Chính vì những đặc tính ưu việt này, hơn 80% đồng hồ trên thị trường hiện nay được trang bị loại kính này, và đây cũng là sự lựa chọn hàng đầu của những người am hiểu về đồng hồ.
VỎ ĐỒNG HỒ (CASE)
Thép không gỉ 316L
Vỏ thép không gỉ 316L là một loại vỏ chất lượng cao, có đặc tính bền bỉ, không bị oxy hóa hay han gỉ theo thời gian. Nếu được mạ màu bằng công nghệ PVD, lớp mạ này thường rất bền và khó phai, có thể duy trì độ bền màu ít nhất từ 3 năm trở lên.
Để nhận biết vỏ làm từ thép không gỉ, bạn có thể chú ý đến một số đặc điểm dễ thấy. Thép không gỉ, đặc biệt là loại 316L, thường có bề mặt mờ, trơn mịn và các đường nét sắc sảo. Nếu nhìn kỹ, bạn có thể thấy những vết gợn mờ nhỏ do quá trình gia công như phay hoặc đúc để lại. Đặc biệt, trên mặt đáy của đồng hồ, nhà sản xuất thường ghi chú rõ ràng như “Stainless Steel Case & Band” (vỏ và dây làm bằng thép không gỉ) hoặc “All Stainless” (toàn bộ đồng hồ làm từ thép không gỉ).
Vỏ hợp kim chống xước (Tungsten, Ceramic)
Được cấu tạo với lõi thép hoặc titan, bên ngoài bọc hợp kim hoặc gốm công nghệ cao, loại vỏ này có độ cứng vượt trội, khả năng chống xước tương đương kính Sapphire, phù hợp với những sản phẩm yêu cầu độ bền cao.
Vỏ hợp kim Titanium
Sở hữu tính năng nhẹ, bền, không bị ôxy hóa và có màu xám tối đặc trưng, vỏ Titanium là lựa chọn lý tưởng cho các thiết kế hiện đại, mang lại cảm giác chắc chắn nhưng không nặng nề.
Vỏ hợp kim Aluminum (Nhôm)
Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ôxy hóa tốt, loại vỏ này thường được sử dụng cho các sản phẩm cần sự tiện lợi và màu sắc trắng mờ thanh lịch.
Vỏ vàng đúc nguyên khối 18K
Mang đến vẻ đẹp sang trọng và giá trị cao, vỏ vàng 18K không chỉ bền bỉ mà còn ít bị lỗi mốt, thích hợp cho các dòng sản phẩm cao cấp và đẳng cấp.
DÂY ĐỒNG HỒ (STRAP)
Các loại dây đồng hồ phổ biến hiện nay:
– Dây thép không gỉ/thép khổng gỉ 316L (Stainless Steel/Stainless Steel 316L): Bền, không bị oxy hoá hay gỉ.
– Dây mạ: Là loại dây làm bằng thép thường hoặc bằng đồng, được mạ bóng. Loại dây này theo thời gian sẽ bị oxy hoá.
– Dây hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không oxy hoá, màu trắng mờ.
– Dây da thuộc (Thuộc từ da động vật như: Bò, Bê, Cá sấu).
– Dây da tổng hợp (Kết hợp giữa da thuộc và các loại chất liệu phù hợp)
– Dây da thực vật (Làm từ các loại thực vật thân thiện với môi trường)
– Các loại dây khác: Dây nhựa, dây Vải tổng hợp, dây Cao su, dây Silicon, dây Nylon vv…
ĐÁY/NẮP ĐỒNG HỒ
Chất liệu đáy đồng hồ
Đáy đồng hồ thường được chế tác từ thép không gỉ hoặc hợp kim titanium, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện sử dụng khác nhau.
Phân loại đáy đồng hồ
– Đáy cậy: Mang khả năng chống nước ở mức trung bình, tuy nhiên một số mẫu chuyên dụng có thể chống nước tốt hơn.
– Đáy xoay (vặn ren): Được đánh giá cao về khả năng chống nước, phù hợp với các dòng đồng hồ lặn hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
– Đáy bắt vít: Có khả năng chống nước trung bình, tương tự như đáy cậy, nhưng cũng có các phiên bản chuyên dụng với hiệu suất chống nước tốt.
– Đáy lắp kính (See through back): Loại đáy này được thiết kế với kính trong suốt, cho phép người dùng quan sát bộ máy bên trong. Chống nước ở mức trung bình, thường được ứng dụng trên các dòng đồng hồ cao cấp hoặc cơ học.
Lưu ý khi chọn đáy đồng hồ
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và môi trường, người dùng nên cân nhắc loại đáy phù hợp để đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng tối ưu.
VÀNH ĐỒNG HỒ (BENZEL)
Vành đồng hồ, nằm giữa vỏ và mặt kính, là một bộ phận quan trọng trong thiết kế và chức năng của đồng hồ. Thường được chế tác từ thép không gỉ, thép thường hoặc các chất liệu đặc biệt khác, vành đồng hồ có nhiều loại đa dạng để đáp ứng nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ.
Các loại phổ biến bao gồm vành trơn, mang lại vẻ đẹp tối giản; vành gắn hạt với các vật liệu như nhựa, đá trắng, đá màu hoặc đá quý như kim cương hay Sapphire, tạo điểm nhấn sang trọng. Ngoài ra, còn có vành chống xước làm từ hợp kim Tungsten hoặc Ceramic, phù hợp với người dùng cần độ bền cao.
Đối với đồng hồ thể thao, vành chia độ hoặc hướng la bàn mang lại tính ứng dụng cao. Một số thiết kế còn tích hợp vành cố định hoặc vành xoay với ren trong, tăng tính linh hoạt và tiện dụng.
MẶT SỐ (DIAL)
Một số chất liệu thường sử dụng sản xuất mặt số
– Thép sơn màu, thép mài bóng.
– Khảm trai (M.O.P: Mother of Pearl)
Các kiểu dáng mặt số phổ biến
– Mặt số không lịch
– Mặt số có lịch ngày hoặc lịch thứ (Day & Date Function).
– Mặt số Chronograph: Có kim tính giây, phút, phần mười giây của giờ thể thao hoặc có kim chỉ lịch ngày, lịch thứ, lịch tháng.
– Mặt số gắn đá hoặc kim cương.
MỨC ĐỘ CHỊU NƯỚC
Đồng hồ có khả năng chịu nước khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và cấu tạo.
- Đồng hồ siêu mỏng: thường có khả năng chịu nước kém, trong khi đồng hồ mỏng với máy và pin nhỏ gọn đạt mức chịu nước trung bình.
- Đồng hồ nữ kiểu lắc thường chỉ chịu nước ở mức kém hoặc trung bình, thường là 3ATM.
- Đối với đồng hồ dây da, khả năng chịu nước thường ở mức trung bình, nhưng cần lưu ý rằng dây da có thể bị ảnh hưởng bởi nước theo thời gian.
- Các dòng đồng hồ thể thao hoặc Chronograph thường được thiết kế để chống nước tốt, đủ để chịu được áp suất khi bơi, và một số mẫu chuyên dụng còn có khả năng chịu áp suất cao khi lặn.
- Ngoài ra, các loại đồng hồ có gioăng kính, gioăng núm và gioăng đáy sẽ đảm bảo khả năng chống nước tốt khi ở trạng thái nguyên bản, tuy nhiên nếu các gioăng này bị thay đổi hoặc xuống cấp, khả năng chống nước sẽ giảm đi đáng kể. Vì vậy, việc bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ là cần thiết để duy trì hiệu suất chống nước của đồng hồ.
ĐƠN VỊ ĐO MỨC ĐỘ CHỊU ÁP SUẤT NƯỚC CỦA ĐỒNG HỒ
Chỉ số chịu áp suất nước, hay khả năng chống nước của đồng hồ, thường được biểu thị thông qua các ký hiệu như Bar, ATM, Metres, Feet hoặc M (mét). Những thông tin này thường được in trên mặt số hoặc khắc ở mặt sau của đồng hồ, giúp người dùng dễ dàng nhận biết mức độ chống nước của sản phẩm. Tùy thuộc vào khu vực và nhà sản xuất, các ký hiệu này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung là để chỉ mức áp suất nước mà đồng hồ có thể chịu đựng. Theo quy ước, 1 Bar hoặc 1 ATM tương đương với áp suất ở độ sâu 10 mét dưới mặt nước. Điều này rất hữu ích để người dùng lựa chọn đồng hồ phù hợp với nhu cầu sử dụng, từ các hoạt động hàng ngày như rửa tay cho đến các hoạt động chuyên sâu như bơi lội hoặc lặn biển.
– 3 bar (30 metres/100 feet) hoặc ghi là Water Resistance – Chỉ chịu nước ở mức rửa tay, đi mưa nhỏ.
– 5 bar (50 metres/167 feet) – Được sử dụng trong bơi lội, lặn sông nước. Không sử dụng được trong lặn biển, chơi các môn thể thao vận động mạnh dưới nước…
– 10 bar (100 metres/330 feet) – Được sử dụng trong bơi lội, lặn vùng sông nước, lặn biển. Không được sử dụng khi chơi các môn thể thao vận động mạnh dưới nước…
– 20 bar (200 metres/660feet) – Sử dụng được trong bơi lội, lặn vùng sông nước, lặn biển, được sử dụng khi chơi các môn thể thao vận động mạnh dưới nước….nhưng không được sử dụng lặn biển chuyên nghiệp như người nhái.
– 30 bar (300 metres/1000 feet) trở lên – Chỉ có trong các loại đồng hồ chuyên dụng cho lặn biển sâu và các công việc liên quan tới mức độ chịu áp suất cao.
Độ chịu áp suất nước là một yếu tố quan trọng cần được lưu ý khi lựa chọn sản phẩm, đặc biệt đối với những người thường xuyên tiếp xúc với môi trường nước. Các nhãn hiệu đồng hồ chính hãng luôn đảm bảo thông tin về mức độ chịu áp suất nước được ghi rõ ràng và chính xác, dựa trên các tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt. Điều này không chỉ phản ánh chất lượng sản phẩm mà còn thể hiện sự minh bạch và uy tín của thương hiệu. Ngược lại, các sản phẩm đồng hồ nhái, giả thường không đáng tin cậy, thông số kỹ thuật có thể bị thổi phồng hoặc sai lệch, gây nguy cơ hư hỏng khi sử dụng trong điều kiện không phù hợp. Vì vậy, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng và chọn mua từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền của đồng hồ.
KÍCH CỠ THÔNG THƯỜNG CỦA ĐỒNG HỒ ĐEO TAY
- Kích cỡ đồng hồ cho Nam (Đường kính vỏ)
– Nhỏ: Nhỏ hơn 36mm (1.42 inches)
– Trung bình: Từ 37mm đến 40mm (1.43 to 1.57 inches)
– Lớn: Từ 41mm đến 46mm (1.65 to 1.81 inches)
– Ngoại cỡ: Từ 48mm và có thể lớn hơn (1.89 inches and more)
- Kích cỡ thông thường đồng hồ Nữ (Đường kính vỏ)
– Nhỏ: Nhỏ hơn 24mm (0.94 inches)
– Trung bình: Từ 24mm to 30mm (0.94 to 1.18 inches)
– Lớn: Từ 31mm to 36mm (1.26 to 1.42 inches)
– Ngoại cỡ: Từ 40mm và có thể lớn hơn (1.57 inches and more)
- Độ dày vỏ:
– Mỏng: Từ 4mm đến 6mm (0.16 to 0.24 inches)
– Trung bình: Từ 7mm đến 11mm (0.28 to 0.43 inches)
– Dày: Từ 12mm to 14mm (0.47 to 0.55 inches)
– Rất dày: Từ 15mm đến 18mm (0.59 to 0.71 inches)
MỨC SAI SỐ CỦA ĐỒNG HỒ
Đồng hồ Automatic
Hầu hết các dòng đồng hồ cơ hiện nay đều có mức sai số cho phép trong khoảng dưới 30 giây mỗi ngày, đây là một thông số khá phổ biến và chấp nhận được đối với các sản phẩm cơ học.
Thông thường, các mẫu đồng hồ cơ tiêu chuẩn sẽ có độ sai lệch thời gian dao động từ -20 đến +20 giây mỗi ngày, tương ứng với mức chênh lệch thời gian không quá lớn trong thực tế sử dụng. Đối với các dòng đồng hồ cơ cao cấp hơn, mức sai số có thể được kiểm soát tốt hơn, thường chỉ từ -10 đến +10 giây mỗi ngày.
Đặc biệt, những mẫu đồng hồ đạt chứng nhận độ chính xác COSC (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres) có độ sai lệch rất thấp, chỉ từ -5 đến +5 giây mỗi ngày.
Đồng hồ Pin
Các bộ máy pin được chế tạo dựa trên quy trình sản xuất hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của từng thương hiệu, nhằm đảm bảo hiệu suất và độ chính xác cao. Tuy nhiên, nhiệt độ môi trường xung quanh có thể tác động đến hoạt động của bộ máy, dẫn đến sai số nhỏ trong khoảng từ -0.5 đến +0.7 giây mỗi ngày. Đây là hiện tượng bình thường và nằm trong giới hạn cho phép, phản ánh sự nhạy cảm của các thiết bị đo lường thời gian trước những yếu tố ngoại cảnh.
Trên đây là tất cả thông tin kiến thức cơ bản về đồng hồ đeo tay mà bạn nên nắm rõ khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn có thắc mắc hay cần hỗ trọ bất kỳ vấn đề nào kiên quan đến đồng hồ đeo tay cứ liên hệ DRACO để đội ngũ tư vấn có thể hỗ trợ, giải đáp nhanh và chi tiết nhất bạn nhé!
DRACO – KHẲNG ĐỊNH GIÁ TRỊ CỦA BẠN
Website: https://dracowatch.com/
Số điện thoại hotline: 0814.688.368